Có 1 kết quả:
一杯羹 yī bēi gēng ㄧ ㄅㄟ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a cup of soup
(2) fig. to get part of the profits
(3) one's share of the action
(2) fig. to get part of the profits
(3) one's share of the action
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0